Mitsubishi Xpander

mỗi trang
Mitsubishi Xpander MT 2024

Mitsubishi Xpander MT 2024

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp

555,000,000 VND
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024

Mitsubishi Xpander AT Premium 2024

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.730 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp

658,000,000 VND
Mitsubishi Xpander Cross

Mitsubishi Xpander Cross

  • Chiều dài tổng thể tăng 95mm
  • Khoảng sáng gầm 225 mm
  • Hệ thống treo nâng cấp
  • Mâm xe 17-inch thiết kế mới
  • Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
  • Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
  • Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
  • Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
  • Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
  • Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
698,000,000 VND
Mitsubishi Xpander AT 2024

Mitsubishi Xpander AT 2024

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.730 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp

598,000,000 VND

Top

   (0)